- Tra từ: tạp - Từ điển Hán Nôm
1 (Động) Ném, liệng, gieo xuống Như: “tạp thạch đầu” 砸石頭 ném hòn đá 2 (Động) Đè, ép Như: “tường tháp liễu, tạp hoại hứa đa đông tây” 牆塌了, 砸壞許多東西 tường đổ rồi, đè nhiều đồ đạc 3
- tạp - Wiktionary, the free dictionary
tạp low quality; shoddy cá tạp ― trash fish gỗ tạp ― third-rate wood
- tạp in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'tạp' translations into English Look through examples of tạp translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- TẠP - Translation in English - bab. la
Find all translations of tạp in English like miscellaneous, apron, miscellaneous and many others
- Tạp là gì, Nghĩa của từ Tạp | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
Tạp là gì: Tính từ nhiều thứ, nhiều loại lẫn lộn vào nhau và thường chất lượng không tốt mớ cá tạp ăn tạp (Ít dùng) không tốt, không chất lượng gỗ tạp
- [Tính từ] Tạp là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa? - Từ Điển . . .
Tạp (trong tiếng Anh là “mixed” hoặc “varied”) là tính từ chỉ sự lẫn lộn, không đồng nhất, thể hiện sự đa dạng và phong phú của các thành phần trong một tập hợp
- tạp Tiếng Anh là gì
tạp kèm nghĩa tiếng anh Mixed, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
|